Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rèn đúc


[rèn đúc]
Train, form, forge, fashion, shape, mould, create
Rèn đúc nhân tài
To train talents.



Train, form
Rèn đúc nhân tài To train talents


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.